Thì tương lai gần trong tiếng Anh
Thì tương lai gần là một trong những mảng ngữ pháp tương đối dễ hiểu trong Tiếng Anh, vì vậy chúng ta chỉ cần chú ý một chút trong quá trìnhluyện thi Đại học tiếng Anh là có thể nắm rõ được loại thì của động từ này. Hãy cùngMs. Hong Le điểm qua một cách ngắn gọn các dấu hiệu của thì tương lai gần để tránh sai sót trong các bài thi Đại học tiếng Anh nhé!
1. Cách dùng
a. Chúng ta dùng “Going to” khi chúng ta nói về kế hoạch hay dự định trong tương lai.
Ví dụ:
– I’m going to see him later today.
Tôi định gặp anh ta trong ngày hôm nay.
– They’re going to launch it next month.
Họ sẽ triển khai nó vào tháng tới.
– We’re going to have lunch first.
Chúng ta sẽ đi ăn trưa trước.
– She’s going to see what she can do.
Cô ấy sẽ xem xét những gì cô ấy có thể làm.
– I’m not going to talk for very long.
Tôi sẽ không nói nhiều.
b. Chú ý rằng kế hoạch hay dự định này không nhất định phải là tương lai gần.
Ví dụ:
– When I retire I’m going to go back to Barbados to live.
Khi tôi về hưu tôi sẽ quay lại sống ở Barbados.
– In ten years time, I’m going to be boss of my own successful company.
Trong vòng 10 năm, tôi sẽ trở thành ông chủ của công ty rất thành công của riêng tôi.
c. Chúng ta dùng “Going to” khi chúng ta muốn dự báo dựa vào các dấu hiệu chúng ta có thể thấy ở hiện tại.
Ví dụ:
– Look out! That cup is going to fall off.
Nhìn kìa, cái cúp kia sắp rơi xuống rồi.
– Look at those black clouds. It’s going to rain soon.
Nhìn những đám mây đen đó kìa. Trời sắp mưa rồi.
– These figures are really bad. We’re going to make a loss.
Những số liệu này thật tệ. Chúng ta sẽ thua lỗ mất thôi.
– You look very tired. You’re going to need to stop soon.
Anh trông thật mệt mỏi. Anh cần phải dừng lại thôi.
d. Chúng ta có thể thay thế “Going to go” bằng “Going”.
Ví dụ:
– I`m going out later.
Tôi sẽ ra ngoài sau.
– She`s going to the exhibition tomorrow.
Ngày mai cô ấy sẽ đến buổi triển lãm.
2. Cấu trúc
a. Câu khẳng định: S + be ( am/ is/ are) + going to + V (+O)
Ví dụ:
They’re going to launch it next month.
Look out! That cup is going to fall off.
b. Câu phủ định: S + be not + going to + V (+O)
Ví dụ:
They aren’t going to launch it next month.
I`m not going to talk for very long.
c. Câu nghi vấn (Từ để hỏi +) be + S + going to + V (+O)?
Ví dụ:
Are they going to launch it next month?
Is she going to the exhibition tomorrow?
Thật quá đơn giản phải không nào, hẹn gặp các em vào kỳ sau với bài so sánh giữa tương lai đơn và tương lai gần cùng với một số bài tập để luyện nhé. Để tham khảo các bài học khác của các giáo viên chuyên ngữ các bạn có thể theo dõi tại đây.