TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG
Các từ chỉ lượng từ thường được nhiều bạn quan tâm.Thế nào là cách diễn đạt đúng, cách dùng nào được sử dụng phổ biến. Đôi khi, người học tiếng Anh vẫn có thể bị nhầm lẫn. Một bài tổng hợp dưới đây giúp các bạn nắm rõ hơn cách dùng của chúng.
1.Cách sử dụng little, a little, few, a few
Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để (có khuynh hướng phủ định)
I have little money, not enough to buy groceries.
· A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để
I have a little money, enough to buy groceries
· Few + danh từ đếm được số nhiều: có rất ít, không đủ để (có tính phủ định)
I have few books, not enough for reference reading
· A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để
I have a few records, enough for listening.
2. Much & many
– Many hoặc much thường đứng trước danh từ. Many đi với danh từ đếm được và much đi với danh từ không
đếm được:
She didn’t eat much breakfast.
(Cô ta không ăn sáng nhiều)
Many/much of + determiner (a, the, this, my… ) + noun.
You can’t see much of a country in a week.
(Anh không thể biết nhiều về một nước trong vòng một tuần đâu.)
– Many và much dùng nhiều trong câu phủ định và câu nghi vấn, trong câu khẳng định có thể dùng các loại
từ khác như plenty of, a lot, lots of… để thay thế.
How much money have you got? I’ve got plenty.
– Much dùng như một phó từ (much đứng trước động từ nhưng đứng sau very và sau cấu trúc phủ định của
câu):
I don’t travel much these days. (much = very often)
Much too much / many so many (để nhấn mạnh) dùng độc lập sau mệnh đề chính, trước danh từ mà nó bổ ngữ.
The cost of a thirty-second commercial advertisement on a television show is $300,000,
much too much for most business.
Many a + singular noun + singular verb: Biết bao nhiêu.
Many a strong man has disheartened before such a challenge.
(Biết bao chàng trai tráng kiện đã nản lòng trước một thử thách như vậy)
Many’s the + {smt that / sbody who} + singular verb
Many’s the student who couldn’t follow the post-graduate courses at universities and
colleges under the pressure of money.
(Biết bao nhiêu sinh viên đã không thể theo học các trường ĐH và CĐ do thiếu tiền)
3 . Some:(một vài, một ít): dùng trong câu khẳng định
Some + Noun (đếm được số nhiều) / Noun (không đếm được)
Ex: I need some stamps.
There’s some milk in the fridge.
– Some còn dùng trong câu yêu cầu, lời mời, đề nghị
Ex: Would you like some more coffee?
Let’s go out fro some drink.
4 . Any (.. nào), thường dùng trong câu phù định và nghi vấn
Any + Noun (đếm được số nhiều) / Noun (không đếm được)
Ex: There aren’t any chairs in the room.
Have you got any butter?
* Any có nghĩa “bất cứ” được dùng trong câu khẳng định.
Ex: Today I am free. I can go out any time I want.
5. A lot of , lots of
Các thành ngữ trên đều có nghĩa tương đương với much/ many (nhiều) và most (đa phần). A lot of/ lots of
(informal) = a great deal/ a large number of/ much/ many (formal)
- Không có khác nhau gì mấy giữa a lot of và lots of. Chủ ngữ chính sau hai thành ngữ này sẽ quyết
định việc chia động từ.
a lot of | uncountable noun + singular verb
lots of | plural noun + plural verb
A lot of time is needed to learn a language.
Lots of us think it’s time for an election.