Một số lưu ý về cụm động từ
Luyện thi đại học tiếng anh .com xin gửi tới Quý độc giả phần cuối cùng trong loạt bài [Luyện thi tiếng anh đại học] – Một số điểm cần lưu ý về ngữ pháp. Ở phần này các bạn sẽ nghiên cứu về ngữ pháp cụm động từ (Phrasal verbs).
Các bạn có thể nghiên cứu các bài cũ tại các link sau:
– Lưu ý về các cấu trúc đặc biệt
PHRASAL VERBS (CỤM ĐỘNG TỪ)
– account for : do, vì – bear out = confirm : xác nhận
– blow out : dập tắt lửa (thổi) – break down : hư hỏng, phá vỡ
– break into : đột nhập – break out : bùng nổ, bùng phát
– bring in = introduce : giới thiệu – bring up = raise : nuôi nấng
– burn down : thiêu trụi – call for : ghé qua
– call in : ghé thăm – call of = cancel : hủy bỏ
– call on = visit : thăm – call up = telephone : gọi điện
– carry on = continue : tiếp tục – carry out = execute : tiến hành
– catch up with : bắt kịp – clear up = tidy dọn dẹp
– close down : đóng cửa (doanh nghiệp) – come about = happen : xảy ra
– come across : tình cờ gặp ai – come off = succeed : thành công
– come along / on : nhanh lên – come over : ghé nhà
– come up : xảy ra, xuất hiện – count on / upon : tin vào, dựa vào
– cut down = reduce : giảm – cut off : ngừng cung cấp
– die out : tuyệt chủng, mất hẳn – drop in : ghé qua
– be fed up with : buồn phiền, chán – fill in: điền thông tin
– fix up = arrange : sắp xếp – get by = manage : xoay xở
– get down : làm thất vọng – get off : xuống xe
– get on : lên xe – give out = distribute phân phát
– go over = examine : xem xét, kiểm tra – hand in : nộp
– hold on = wait : đợi – hold up = stop, delay : hoãn, ngừng
– leave out = omit : bỏ quên, bỏ sót – look back on = remember : nhớ lại
– look down on : coi thường – make out : hiểu được
– make up : bịa đặt – make up for : bù, đền bù
– pick out : chọn ra – pull down : phá hủy, phá sập
– put forward = suggest : đề nghị – put in for : đòi hỏi, xin
– put out = extinguish : tắt đèn, lửa – put up with : chịu đựng
– run across : tình cờ gặp ai – see off : tiễn ai
– run out of : hết – sell off : bán giảm giá
– send for : mời đến, triệu tập – set off / out : khởi hành
– show around : đưa đi tham quan – show off : phô trương, khoe khoang
– show up = arrive : đến – shut up : ngừng nói
– stand out : nổi bật – take on : đảm nhận công việc
– take over : đảm nhiệm, tiếp tục – take up : chiếm (thời gian, sức lực)
– talk over = discuss : thảo luận – think over = consider : cân nhắc, nghĩ kỹ
– throw away / out : ném đi – try on : thử quần áo
– turn down = refuse : từ chối – turn into : trở thành, biến thành
– wear out : mòn, rách – work out = calculate : tính toán
Như vậy, việc nắm được kiến thức về các cụm động từ trong tiếng anh cũng không phải là khó đúng không nào?! Hy vọng rằng với bài viết này, các bạn sẽ có cái nhìn so sánh rõ nét hơn về các cụm động từ trong câu và các sử dụng của chúng, Để tham khảo các bài học khác của các giáo viên chuyên ngữ các bạn có thể theo dõitại đây .